
Diễn biến chính Lyon vs Monaco |
||||
2' | 0-1 | Ben Yedder W. | ||
Lacazette A. | 1-1 | 38' | ||
Caqueret M. | 2-1 | 57' | ||
64' | (44)↑(21)↓ | |||
64' | (4)↑(15)↓ | |||
71' | (27)↑(17)↓ | |||
71' | (36)↑(10)↓ | |||
(23)↑(47)↓ | 76' | |||
Cherki R. | 3-1 | 78' |
Số liệu thống kê Lyon vs Monaco |
||||
Lyon | Monaco | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
613 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
8 |
|
Cứu thua |
|
8 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
1 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |