
Diễn biến chính Lyngby vs Randers FC |
||||
(23)↑(2)↓ | 57' | |||
(9)↑(18)↓ | 57' | |||
58' | (15)↑(24)↓ | |||
58' | (30)↑(11)↓ | |||
(17)↑(15)↓ | 69' | |||
(14)↑(13)↓ | 69' | |||
70' | (26)↑(7)↓ | |||
70' | (10)↑(9)↓ | |||
80' | (14)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Lyngby vs Randers FC |
||||
Lyngby | Randers FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
23 |
|
Long pass |
|
23 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |