Diễn biến chính Luton Town vs Sheffield United |
||||
5' | (3)↑(33)↓ | |||
30' | 0-1 | Archer C. | ||
36' | 0-2 | McAtee J. | ||
Morris C. | 1-2 | 52' | ||
(14)↑(18)↓ | 53' | |||
60' | (22)↑(8)↓ | |||
(30)↑(16)↓ | 68' | |||
73' | 1-3 | Souza Vini | ||
81' | (16)↑(28)↓ | |||
81' | (7)↑(10)↓ | |||
(8)↑(45)↓ | 87' | |||
(10)↑(9)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Luton Town vs Sheffield United |
||||
Luton Town | Sheffield United | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
192 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |