Diễn biến chính Luton Town vs Manchester United |
||||
1' | 0-1 | Hojlund R. | ||
7' | 0-2 | Hojlund R. | ||
Morris C. | 1-2 | 14' | ||
45' | (2)↑(23)↓ | |||
46' | (39)↑(18)↓ | |||
46' | (35)↑(5)↓ | |||
(30)↑(10)↓ | 68' | |||
(18)↑(14)↓ | 68' | |||
(8)↑(45)↓ | 82' | |||
86' | (4)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Luton Town vs Manchester United |
||||
Luton Town | Manchester United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
7 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |