
Bắt đầu: 06/10/2024 20:30
Sân: Artem Chistyakov
Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
35' | (15)↑(23)↓ | |||
(71)↑(93)↓ | 55' | |||
(7)↑(9)↓ | 55' | |||
(8)↑(24)↓ | 55' | |||
(99)↑(10)↓ | 74' | |||
Suleymanov T. | 1-0 | 75' | ||
83' | (17)↑(3)↓ | |||
83' | (28)↑(6)↓ | |||
83' | (34)↑(19)↓ | |||
90' | (25)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
Lokomotiv Moscow | Krylya Sovetov | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
30 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
24 |
|
Long pass |
|
30 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |