Diễn biến chính Liverpool vs Chelsea |
||||
Diogo Jota | 1-0 | 23' | ||
Bradley C. | 2-0 | 39' | ||
Nunez D. | 45' | |||
46' | (18)↑(23)↓ | |||
46' | (27)↑(21)↓ | |||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
Szoboszlai D. | 3-0 | 65' | ||
66' | (17)↑(25)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 68' | |||
(66)↑(84)↓ | 68' | |||
(26)↑(2)↓ | 69' | |||
(19)↑(8)↓ | 69' | |||
71' | 3-1 | Nkunku C. | ||
Diaz L. | 4-1 | 79' | ||
(42)↑(17)↓ | 83' | |||
85' | (31)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Liverpool vs Chelsea |
||||
Liverpool | Chelsea | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
11 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |