
Diễn biến chính Liverpool vs Accrington Stanley |
||||
Diogo Jota | 1-0 | 29' | ||
Alexander-Arnold T. | 2-0 | 45' | ||
46' | (6)↑(14)↓ | |||
46' | (10)↑(45)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 46' | |||
(84)↑(66)↓ | 60' | |||
(53)↑(80)↓ | 60' | |||
63' | (28)↑(22)↓ | |||
63' | (38)↑(39)↓ | |||
(76)↑(73)↓ | 72' | |||
Danns J. | 3-0 | 76' | ||
78' | (9)↑(23)↓ | |||
(98)↑(3)↓ | 79' | |||
Chiesa F. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Accrington Stanley |
||||
Liverpool | Accrington Stanley | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
85% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
15% |
699 |
|
Số đường chuyền |
|
178 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
20 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |