Diễn biến chính Lille vs Rennes |
||||
1' | 0-1 | Blas L. | ||
20' | 0-2 | Kalimuendo A. | ||
57' | (16)↑(5)↓ | |||
(5)↑(31)↓ | 58' | |||
(10)↑(7)↓ | 58' | |||
(12)↑(6)↓ | 58' | |||
(43)↑(23)↓ | 78' | |||
(32)↑(21)↓ | 82' | |||
David J. | 1-2 | 84' | ||
85' | (7)↑(9)↓ | |||
David J. | 2-2 | 90' | ||
90' | (36)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Lille vs Rennes |
||||
Lille | Rennes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |