
Diễn biến chính Lille vs Nantes |
||||
(11)↑(19)↓ | 10' | |||
Gudmundsson G. | 1-0 | 41' | ||
63' | (31)↑(5)↓ | |||
70' | 1-1 | Abline M. | ||
(31)↑(5)↓ | 77' | |||
(26)↑(17)↓ | 77' | |||
83' | (11)↑(7)↓ | |||
(12)↑(2)↓ | 86' | |||
90' | (4)↑(39)↓ | |||
90' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Lille vs Nantes |
||||
Lille | Nantes | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
717 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
29 |
|
Long pass |
|
16 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |