
Diễn biến chính Lille vs Le Havre |
||||
38' | 0-1 | Koka | ||
(29)↑(26)↓ | 46' | |||
(24)↑(11)↓ | 46' | |||
(32)↑(10)↓ | 46' | |||
56' | 0-2 | Soumare I. | ||
(20)↑(5)↓ | 66' | |||
76' | (19)↑(99)↓ | |||
76' | (28)↑(34)↓ | |||
85' | (12)↑(23)↓ | |||
85' | (32)↑(45)↓ | |||
90' | (46)↑(10)↓ | |||
Akpom Ch. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Le Havre |
||||
Lille | Le Havre | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
10 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
23 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
33 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |