
Diễn biến chính Lens vs Montpellier |
||||
Labeau R. | 1-0 | 39' | ||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
(23)↑(18)↓ | 60' | |||
(7)↑(36)↓ | 61' | |||
(22)↑(8)↓ | 61' | |||
71' | (8)↑(52)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 76' | |||
(13)↑(14)↓ | 81' | |||
84' | (15)↑(13)↓ | |||
84' | (41)↑(12)↓ | |||
Lecomte B.(OW) | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Lens vs Montpellier |
||||
Lens | Montpellier | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |