
Diễn biến chính Lens vs Angers |
||||
14' | (27)↑(2)↓ | |||
26' | (14)↑(6)↓ | |||
(3)↑(7)↓ | 46' | |||
Frankowski P. | 1-0 | 50' | ||
63' | (3)↑(26)↓ | |||
63' | (99)↑(28)↓ | |||
63' | (20)↑(18)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 67' | |||
(2)↑(29)↓ | 81' | |||
(22)↑(8)↓ | 81' | |||
(21)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lens vs Angers |
||||
Lens | Angers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
592 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
14 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |