
Diễn biến chính Leicester City vs Brentford |
||||
17' | 0-1 | Wissa Y. | ||
27' | 0-2 | Mbeumo B. | ||
32' | 0-3 | Norgaard C. | ||
46' | (18)↑(6)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 46' | |||
(23)↑(25)↓ | 46' | |||
(40)↑(18)↓ | 55' | |||
72' | (14)↑(24)↓ | |||
73' | (32)↑(27)↓ | |||
(22)↑(6)↓ | 77' | |||
(4)↑(5)↓ | 83' | |||
84' | (33)↑(20)↓ | |||
87' | (26)↑(7)↓ | |||
89' | 0-4 | Carvalho F. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Brentford |
||||
Leicester City | Brentford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
11 |
|
Long pass |
|
31 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |