
Diễn biến chính Lecce vs Udinese |
||||
32' | 0-1 | Lucca L. | ||
36' | (21)↑(17)↓ | |||
(37)↑(50)↓ | 46' | |||
(5)↑(8)↓ | 46' | |||
65' | (5)↑(7)↓ | |||
(3)↑(75)↓ | 72' | |||
77' | (6)↑(8)↓ | |||
77' | (14)↑(32)↓ | |||
77' | (19)↑(31)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 82' | |||
(17)↑(12)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Lecce vs Udinese |
||||
Lecce | Udinese | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
25 |
|
Long pass |
|
29 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |