
Diễn biến chính Lecce vs Bologna |
||||
56' | (28)↑(30)↓ | |||
56' | (2)↑(29)↓ | |||
(75)↑(20)↓ | 70' | |||
(37)↑(7)↓ | 70' | |||
76' | (24)↑(80)↓ | |||
(5)↑(14)↓ | 80' | |||
83' | (6)↑(8)↓ | |||
83' | (33)↑(22)↓ | |||
(10)↑(50)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lecce vs Bologna |
||||
Lecce | Bologna | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
31 |
|
Ném biên |
|
19 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
32 |
|
Long pass |
|
21 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |