
Diễn biến chính Le Havre vs Stade Brestois |
||||
25' | 0-1 | Ajorque L. | ||
(34)↑(5)↓ | 46' | |||
(99)↑(11)↓ | 46' | |||
64' | (9)↑(10)↓ | |||
64' | (14)↑(17)↓ | |||
(21)↑(45)↓ | 66' | |||
73' | (3)↑(44)↓ | |||
(46)↑(19)↓ | 80' | |||
(22)↑(93)↓ | 80' | |||
84' | (6)↑(21)↓ | |||
84' | (26)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Stade Brestois |
||||
Le Havre | Stade Brestois | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
27 |
|
Long pass |
|
22 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |