
Diễn biến chính Le Havre vs Lens |
||||
Ayew A. | 1-0 | 8' | ||
28' | 1-1 | Koyalipou G. | ||
57' | (15)↑(21)↓ | |||
68' | (8)↑(19)↓ | |||
(5)↑(28)↓ | 72' | |||
76' | (24)↑(28)↓ | |||
77' | 1-2 | Machado D. | ||
(10)↑(7)↓ | 83' | |||
(45)↑(94)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Le Havre vs Lens |
||||
Le Havre | Lens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
248 |
|
Số đường chuyền |
|
575 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
22 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |