Diễn biến chính Latvia vs Armenia |
||||
46' | (14)↑(5)↓ | |||
48' | 0-1 | Spertsyan E. | ||
63' | (18)↑(17)↓ | |||
63' | (22)↑(23)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 67' | |||
(20)↑(9)↓ | 67' | |||
(7)↑(10)↓ | 67' | |||
Uldrikis R. | 1-1 | 70' | ||
74' | 1-2 | Miranyan A. | ||
(19)↑(13)↓ | 76' | |||
(17)↑(6)↓ | 82' | |||
84' | (2)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Latvia vs Armenia |
||||
Latvia | Armenia | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
23 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |