Diễn biến chính Las Palmas vs RCD Espanyol |
||||
(24)↑(29)↓ | 46' | |||
(14)↑(2)↓ | 46' | |||
Ramirez S. | 1-0 | 67' | ||
69' | (17)↑(31)↓ | |||
69' | (9)↑(16)↓ | |||
75' | (8)↑(12)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 78' | |||
(17)↑(37)↓ | 81' | |||
85' | (22)↑(10)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Las Palmas vs RCD Espanyol |
||||
Las Palmas | RCD Espanyol | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
29 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |