
Diễn biến chính Las Palmas vs Getafe |
||||
(14)↑(28)↓ | 46' | |||
Silva F. | 56' | |||
63' | (9)↑(10)↓ | |||
63' | (19)↑(11)↓ | |||
70' | 0-1 | Coba Gomez da Costa | ||
(9)↑(37)↓ | 80' | |||
(17)↑(19)↓ | 80' | |||
(12)↑(29)↓ | 80' | |||
86' | 0-2 | Mayoral B. | ||
(24)↑(5)↓ | 87' | |||
Januzaj A. | 1-2 | 88' | ||
90' | (7)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Getafe |
||||
Las Palmas | Getafe | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
19 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |