Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg |
||||
Shitov V. | 1-0 | 1' | ||
23' | 1-1 | Artur | ||
(18)↑(32)↓ | 61' | |||
63' | (31)↑(11)↓ | |||
63' | (77)↑(17)↓ | |||
73' | (24)↑(9)↓ | |||
73' | (33)↑(30)↓ | |||
(30)↑(73)↓ | 78' | |||
(25)↑(14)↓ | 78' | |||
87' | (21)↑(5)↓ | |||
(92)↑(20)↓ | 90' | |||
(31)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg |
||||
Krylya Sovetov | Zenit St. Petersburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
723 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
8 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
17 |
|
Thử thách |
|
12 |
49 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |