
Bắt đầu: 24/11/2024 19:00
Sân: Pavel Shadykhanov
Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Terek Grozny |
||||
43' | 0-1 | Samorodov M. | ||
Oroz D. | 1-1 | 49' | ||
68' | Utkin D. | |||
70' | (5)↑(23)↓ | |||
(30)↑(1)↓ | 72' | |||
(21)↑(6)↓ | 72' | |||
78' | (14)↑(47)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 83' | |||
(3)↑(25)↓ | 83' | |||
Dmitriev I. | 2-1 | 88' | ||
90' | (30)↑(20)↓ | |||
(73)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Terek Grozny |
||||
Krylya Sovetov | Terek Grozny | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
21 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
29 |
2 |
|
Pha tấn công |
|
6 |
1 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
1 |