
Bắt đầu: 29/07/2023 19:00
Sân: Artem Lyubimov
Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow |
||||
8' | 0-1 | Zakharian A. | ||
30' | 0-2 | Tyukavin K. | ||
Fernando Costanza | 1-2 | 35' | ||
39' | 1-3 | Smolov F. | ||
(14)↑(20)↓ | 64' | |||
(9)↑(17)↓ | 64' | |||
(5)↑(15)↓ | 64' | |||
Bijl G. | 2-3 | 74' | ||
75' | (23)↑(47)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 76' | |||
80' | (20)↑(13)↓ | |||
80' | (50)↑(10)↓ | |||
Garre B. | 3-3 | 90' | ||
90' | (4)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Dynamo Moscow |
||||
Krylya Sovetov | Dynamo Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |