Diễn biến chính Krylya Sovetov vs CSKA Moscow |
||||
3' | 0-1 | Willyan | ||
49' | 0-2 | Willyan | ||
70' | (91)↑(7)↓ | |||
70' | (11)↑(9)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 70' | |||
(32)↑(8)↓ | 70' | |||
(25)↑(6)↓ | 78' | |||
(31)↑(23)↓ | 78' | |||
78' | (21)↑(10)↓ | |||
Orozco F. | 85' | |||
(77)↑(73)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs CSKA Moscow |
||||
Krylya Sovetov | CSKA Moscow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |