
Diễn biến chính Kortrijk vs Westerlo |
||||
Duverne J. | 1-0 | 27' | ||
(20)↑(18)↓ | 32' | |||
46' | (18)↑(7)↓ | |||
63' | Bayram E. | |||
67' | 1-1 | Bos J. | ||
(9)↑(19)↓ | 68' | |||
77' | (9)↑(19)↓ | |||
Kadri A. | 82' | |||
(68)↑(8)↓ | 82' | |||
(11)↑(16)↓ | 82' | |||
86' | (39)↑(10)↓ | |||
89' | 1-2 | Frigan M. | ||
90' | (33)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Westerlo |
||||
Kortrijk | Westerlo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
32 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
21 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |