
Diễn biến chính Kortrijk vs Saint Gilloise |
||||
34' | 0-1 | Fuseini M. | ||
46' | (5)↑(26)↓ | |||
66' | 0-2 | Vanhoutte C. | ||
(33)↑(4)↓ | 71' | |||
(32)↑(6)↓ | 71' | |||
(11)↑(16)↓ | 71' | |||
(68)↑(18)↓ | 71' | |||
76' | (4)↑(24)↓ | |||
76' | (13)↑(9)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 84' | |||
85' | (28)↑(22)↓ | |||
Duverne J. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Saint Gilloise |
||||
Kortrijk | Saint Gilloise | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
23 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |