
Diễn biến chính Kortrijk vs Cercle Brugge |
||||
Duverne J. | 1-0 | 13' | ||
46' | (20)↑(3)↓ | |||
58' | (2)↑(15)↓ | |||
75' | (30)↑(11)↓ | |||
(5)↑(33)↓ | 75' | |||
(18)↑(68)↓ | 75' | |||
75' | (7)↑(8)↓ | |||
81' | (13)↑(6)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 81' | |||
89' | 1-1 | Brunner P. | ||
(9)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Cercle Brugge |
||||
Kortrijk | Cercle Brugge | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
73 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
32 |
|
Ném biên |
|
34 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
22 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |