Số liệu thống kê Kisvarda FC vs Debrecin VSC |
||||
Kisvarda FC | Debrecin VSC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
554 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |