
Diễn biến chính Khimki vs FC Krasnodar |
||||
46' | 0-1 | Joao Batxi | ||
(9)↑(11)↓ | 62' | |||
(80)↑(77)↓ | 62' | |||
64' | (5)↑(88)↓ | |||
79' | (40)↑(7)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 79' | |||
(97)↑(22)↓ | 79' | |||
80' | (19)↑(11)↓ | |||
80' | (18)↑(10)↓ | |||
80' | (20)↑(98)↓ | |||
Rudenko A. | 1-1 | 84' | ||
86' | 1-2 | Gazinskiy Y. | ||
Vera L. | 2-2 | 90' | ||
(7)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Khimki vs FC Krasnodar |
||||
Khimki | FC Krasnodar | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
26 |
50 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |