
Số liệu thống kê Kenya(N) vs Namibia |
||||
Kenya<font color=#880000>(N)</font> | Namibia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
17 |
|
Long pass |
|
24 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |