Diễn biến chính KAS Eupen vs Royal Antwerp |
||||
Baiye B. | 1-0 | 31' | ||
46' | (84)↑(5)↓ | |||
46' | (34)↑(46)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 67' | |||
(10)↑(7)↓ | 67' | |||
(19)↑(14)↓ | 67' | |||
69' | Janssen V. | |||
79' | (17)↑(11)↓ | |||
79' | (7)↑(19)↓ | |||
79' | (52)↑(24)↓ | |||
(18)↑(15)↓ | 81' | |||
(21)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Royal Antwerp |
||||
KAS Eupen | Royal Antwerp | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
12 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |