Diễn biến chính Kajiado vs Kibera Black Stars |
||||
9' | 0-1 | |||
33' | ||||
1-1 | 34' |
Số liệu thống kê Kajiado vs Kibera Black Stars |
||||
Kajiado | Kibera Black Stars | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |