Diễn biến chính KAA Gent vs Standard Liege |
||||
Cuypers H. | 6' | |||
24' | Kanga W. | |||
Fossey M.(OW) | 1-0 | 33' | ||
Cuypers H. | 2-0 | 36' | ||
Tissoudali T. | 3-0 | 40' | ||
62' | (61)↑(18)↓ | |||
62' | (2)↑(13)↓ | |||
62' | (8)↑(6)↓ | |||
63' | (24)↑(11)↓ | |||
67' | 3-1 | Kanga W. | ||
(17)↑(7)↓ | 71' | |||
(19)↑(10)↓ | 71' | |||
84' | Kanga W. | |||
(22)↑(18)↓ | 86' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Standard Liege |
||||
KAA Gent | Standard Liege | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |