
Diễn biến chính KAA Gent vs Anderlecht |
||||
Ito A. | 1-0 | 6' | ||
34' | N''Diaye M. | |||
46' | (11)↑(83)↓ | |||
46' | (20)↑(42)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 46' | |||
(24)↑(16)↓ | 66' | |||
(9)↑(14)↓ | 66' | |||
Lopes L. | 77' | |||
81' | (19)↑(21)↓ | |||
81' | (17)↑(29)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Anderlecht |
||||
KAA Gent | Anderlecht | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
41 |
|
Long pass |
|
19 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |