Diễn biến chính Japan (W)(N) vs Costa Rica (W) |
||||
Hikaru Naomoto | 1-0 | 25' | ||
Aoba Fujino | 2-0 | 27' | ||
46' | (10)↑(2)↓ | |||
(7)↑(15)↓ | 59' | |||
(9)↑(11)↓ | 59' | |||
64' | (11)↑(15)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 74' | |||
(17)↑(8)↓ | 74' | |||
76' | (21)↑(9)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Japan (W)(N) vs Costa Rica (W) |
||||
Japan (W)(N) | Costa Rica (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |