Diễn biến chính Jamaica (W)(N) vs Brazil (W) |
||||
46' | (16)↑(17)↓ | |||
(15)↑(21)↓ | 46' | |||
81' | (18)↑(2)↓ | |||
81' | (7)↑(10)↓ | |||
81' | (15)↑(5)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Jamaica (W)(N) vs Brazil (W) |
||||
Jamaica (W)(N) | Brazil (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
600 |
51% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
28 |
|
Ném biên |
|
41 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |