
Diễn biến chính Jahn Regensburg vs Magdeburg |
||||
10' | 0-1 | El Hankouri M. | ||
46' | (10)↑(29)↓ | |||
62' | (14)↑(2)↓ | |||
(9)↑(30)↓ | 69' | |||
(11)↑(8)↓ | 75' | |||
(40)↑(33)↓ | 75' | |||
(29)↑(15)↓ | 85' | |||
Viet C. | 89' | |||
90' | (21)↑(17)↓ | |||
90' | (22)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Jahn Regensburg vs Magdeburg |
||||
Jahn Regensburg | Magdeburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
22 |
|
Long pass |
|
27 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |