
Diễn biến chính Italy vs France |
||||
2' | 0-1 | Rabiot A. | ||
33' | 0-2 | Vicario G.(OW) | ||
Cambiaso A. | 1-2 | 35' | ||
65' | 1-3 | Rabiot A. | ||
(11)↑(9)↓ | 66' | |||
(10)↑(16)↓ | 67' | |||
(14)↑(5)↓ | 67' | |||
(7)↑(20)↓ | 78' | |||
78' | (20)↑(9)↓ | |||
82' | (2)↑(5)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Italy vs France |
||||
Italy | France | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |