Diễn biến chính Ireland (W)(N) vs Nigeria (W) |
||||
67' | (6)↑(8)↓ | |||
68' | (11)↑(12)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 83' | |||
(20)↑(14)↓ | 84' | |||
84' | (5)↑(14)↓ | |||
(7)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ireland (W)(N) vs Nigeria (W) |
||||
Ireland (W)(N) | Nigeria (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
21 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |