Diễn biến chính Ipswich Town vs Sunderland A.F.C |
||||
26' | 0-1 | Clarke J. | ||
Jackson K. | 1-1 | 33' | ||
65' | (22)↑(17)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 68' | |||
(12)↑(28)↓ | 68' | |||
(21)↑(19)↓ | 68' | |||
Chaplin C. | 2-1 | 75' | ||
84' | (15)↑(21)↓ | |||
(11)↑(33)↓ | 89' | |||
89' | (11)↑(7)↓ | |||
(40)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Sunderland A.F.C |
||||
Ipswich Town | Sunderland A.F.C | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |