Diễn biến chính Ipswich Town vs Leicester City |
||||
Davis L. | 1-0 | 55' | ||
71' | (35)↑(10)↓ | |||
71' | (24)↑(6)↓ | |||
(47)↑(23)↓ | 74' | |||
(27)↑(19)↓ | 75' | |||
Phillips K. | 77' | |||
80' | (11)↑(21)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 81' | |||
(12)↑(10)↓ | 81' | |||
86' | (18)↑(16)↓ | |||
90' | 1-1 | Ayew J. |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Leicester City |
||||
Ipswich Town | Leicester City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
11 |
|
Long pass |
|
25 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |