Diễn biến chính Ipswich Town vs Coventry City |
||||
Hirst G. | 1-0 | 6' | ||
Burns W. | 2-0 | 41' | ||
46' | (22)↑(28)↓ | |||
46' | (7)↑(26)↓ | |||
46' | (24)↑(8)↓ | |||
(11)↑(33)↓ | 65' | |||
(20)↑(7)↓ | 65' | |||
73' | Godden M. | |||
74' | (3)↑(10)↓ | |||
74' | (9)↑(11)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 77' | |||
(14)↑(10)↓ | 78' | |||
(19)↑(27)↓ | 85' | |||
90' | 2-1 | Williams B.(OW) |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Coventry City |
||||
Ipswich Town | Coventry City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |