
Diễn biến chính Inter Milan vs Genoa |
||||
(99)↑(11)↓ | 46' | |||
(20)↑(21)↓ | 65' | |||
(7)↑(22)↓ | 65' | |||
66' | (10)↑(21)↓ | |||
66' | (70)↑(59)↓ | |||
66' | (18)↑(19)↓ | |||
72' | (5)↑(23)↓ | |||
Martinez La. | 1-0 | 78' | ||
(6)↑(95)↓ | 80' | |||
80' | (76)↑(73)↓ | |||
(36)↑(32)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Inter Milan vs Genoa |
||||
Inter Milan | Genoa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
595 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
15 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |