Diễn biến chính INAC (W)(N) vs Albirex Niigata (W) |
||||
Hikaru Kitagawa | 1-0 | 3' | ||
Tanaka M. | 2-0 | 52' |
Số liệu thống kê INAC (W)(N) vs Albirex Niigata (W) |
||||
INAC (W)(N) | Albirex Niigata (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |