Diễn biến chính Hungary<font color=#880000>(N)</font> vs Switzerland |
||||
12' | 0-1 | Duah K. | ||
45' | 0-2 | Aebischer M. | ||
(14)↑(2)↓ | 46' | |||
Varga B. | 1-2 | 66' | ||
(15)↑(8)↓ | 67' | |||
68' | (2)↑(3)↓ | |||
68' | (25)↑(18)↓ | |||
74' | (7)↑(17)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 79' | |||
(24)↑(4)↓ | 79' | |||
86' | (16)↑(8)↓ | |||
86' | (26)↑(19)↓ | |||
90' | 1-3 | Embolo B. |
Số liệu thống kê Hungary(N) vs Switzerland |
||||
Hungary<font color=#880000>(N)</font> | Switzerland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |