Diễn biến chính Hungary vs Germany |
||||
46' | (21)↑(6)↓ | |||
61' | (17)↑(20)↓ | |||
61' | (10)↑(11)↓ | |||
62' | (7)↑(14)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 65' | |||
(17)↑(14)↓ | 65' | |||
76' | 0-1 | Nmecha F. | ||
80' | (9)↑(19)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 82' | |||
(9)↑(18)↓ | 82' | |||
(15)↑(19)↓ | 89' | |||
Szoboszlai D. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Hungary vs Germany |
||||
Hungary | Germany | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
681 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
14 |
|
Long pass |
|
18 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |