Diễn biến chính Houston Dash (W) vs OL Reign Reign (W) |
||||
Yuki Nagasato | 1-0 | 50' |
Số liệu thống kê Houston Dash (W) vs OL Reign Reign (W) |
||||
Houston Dash (W) | OL Reign Reign (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
29 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
20 |
|
Long pass |
|
32 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |