Bắt đầu: 24/11/2024 22:30
Sân: Sascha Stegemann
Diễn biến chính Holstein Kiel vs FSV Mainz 05 |
||||
11' | 0-1 | Amiri N. | ||
(37)↑(27)↓ | 33' | |||
(8)↑(18)↓ | 33' | |||
37' | 0-2 | Burkardt J. | ||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
53' | 0-3 | Lee Jae-Sung | ||
69' | (14)↑(7)↓ | |||
(15)↑(14)↓ | 72' | |||
(33)↑(7)↓ | 76' | |||
80' | (30)↑(19)↓ | |||
80' | (11)↑(29)↓ | |||
90' | (22)↑(2)↓ | |||
90' | (25)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs FSV Mainz 05 |
||||
Holstein Kiel | FSV Mainz 05 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
556 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
28 |
|
Long pass |
|
27 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |