Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (W) vs Omiya Ardija (W) |
||||
Hiroshima Sanfrecce (W) | Omiya Ardija (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |