
Diễn biến chính Hibernian vs Glasgow Rangers |
||||
4' | 0-1 | Hamza Igamane | ||
19' | 0-2 | Hamza Igamane | ||
Boyle M. | 1-2 | 32' | ||
(22)↑(18)↓ | 54' | |||
Boyle M. | 2-2 | 61' | ||
70' | (99)↑(14)↓ | |||
70' | (7)↑(30)↓ | |||
71' | (38)↑(21)↓ | |||
74' | 2-3 | Hamza Igamane | ||
81' | (8)↑(18)↓ | |||
Bushiri R. | 3-3 | 83' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Glasgow Rangers |
||||
Hibernian | Glasgow Rangers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
8 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
570 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
24 |
|
Long pass |
|
29 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |